Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se pâmer


[se pâmer]
tự động từ
ngây ngất, ngây ra
Se pâmer d'amour
ngây ngất vì tình
Se pâmer devant un tableau
ngây ngất trước một bức hoạ
Se pâmer d'admiration
phục ngây người, phục lăn
Se pâmer de rire
cười ngất
(từ cũ, nghĩa cũ) ngất đi, xỉu đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.